ravishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravishing.

Từ điển Anh Việt

  • ravishing

    /'ræviʃiɳ/

    * tính từ

    làm say mê, làm say đắm, mê hồn

    ravishing beauty: sắc đẹp mê hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet