ravishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ravishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravishing.
Từ điển Anh Việt
ravishing
/'ræviʃiɳ/
* tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty: sắc đẹp mê hồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ravishing
stunningly beautiful
a ravishing blonde
Similar:
rape: force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night
Synonyms: ravish, violate, assault, dishonor, dishonour, outrage
enchant: hold spellbound
Synonyms: enrapture, transport, enthrall, ravish, enthral, delight
Antonyms: disenchant