scandalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scandalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scandalisation
Similar:
scandalization: the condition of being shocked (as by improper behavior)
scandalization: the act of scandalizing
Synonyms: outrage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).