lurid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lurid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lurid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lurid.
Từ điển Anh Việt
lurid
/'ljuərid/
* tính từ
xanh nhợt, tái mét, bệch bạc
ghê gớm, khủng khiếp
a lurid tale: một câu chuyện khủng khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lurid
horrible in fierceness or savagery
lurid crimes
a lurid life
glaringly vivid and graphic; marked by sensationalism
lurid details of the accident
Synonyms: shocking
shining with an unnatural red glow as of fire seen through smoke
a lurid sunset
lurid flames
ghastly pale
moonlight gave the statue a lurid luminence