luridly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luridly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luridly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luridly.
Từ điển Anh Việt
luridly
* phó từ
ghê gớm, khủng khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luridly
in a lurid manner
it was luridly described in the book as the place where mystics took refuge