take aback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take aback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take aback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take aback.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take aback
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, blow out of the water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit