shockingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shockingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shockingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shockingly.

Từ điển Anh Việt

  • shockingly

    * phó từ

    một cách tồi tệ

    cực kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shockingly

    extremely

    teachers were shockingly underpaid

    so as to shock the feelings