gloriously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloriously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloriously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloriously.
Từ điển Anh Việt
gloriously
* phó từ
vinh quang, vẻ vang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gloriously
with glory or in a glorious manner
where others had failed he had gloriously succeeded
blessedly or wonderfully
how gloriously happy she had been during those few fleeting moments of time