kitchen-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitchen-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen-maid.

Từ điển Anh Việt

  • kitchen-maid

    * danh từ

    chị phụ bếpbếp