kitchen dining room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchen dining room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen dining room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen dining room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kitchen dining room
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng ăn trong nhà bếp
Từ liên quan
- kitchen
- kitchener
- kitchenette
- kitchenware
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kitchen block
- kitchen match
- kitchen range
- kitchen stove
- kitchen table
- kitchen-range
- kitchen-stuff
- kitchen-wench
- kitchen garden
- kitchen island
- kitchen midden
- kitchen physic
- kitchen police
- kitchen recess
- kitchen wastes
- kitchen-garden
- kitchen cabinet
- kitchen utensil
- kitchen fittings
- kitchen fixtures
- kitchen-anteroom
- kitchen appliance
- kitchen equipment
- kitchen sink drama
- kitchen dining room
- kitchen waste water
- kitchen premises block
- kitchen rubbish-crusher
- kitchen building block unit
- kitchen-sanitary space unit
- kitchen-dining room space unit