kitchen physic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitchen physic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchen physic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchen physic.

Từ điển Anh Việt

  • kitchen physic

    /'kitʃin'fizik/

    * danh từ

    phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)