kitchener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchener.
Từ điển Anh Việt
kitchener
* danh từ
lò nấu bếp
người nấu bếp (trong một tu viện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kitchener
British field marshal (1850-1916)
Synonyms: Herbert Kitchener, Horatio Herbert Kitchener, First Earl Kitchener of Khartoum