horatio herbert kitchener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horatio herbert kitchener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horatio herbert kitchener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horatio herbert kitchener.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horatio herbert kitchener
Similar:
kitchener: British field marshal (1850-1916)
Synonyms: Herbert Kitchener, First Earl Kitchener of Khartoum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).