midden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midden.
Từ điển Anh Việt
midden
/'midn/
* danh từ
đống phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midden
Similar:
eitchen midden: (archeology) a mound of domestic refuse containing shells and animal bones marking the site of a prehistoric settlement
Synonyms: kitchen midden
dunghill: a heap of dung or refuse