dunghill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunghill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunghill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunghill.

Từ điển Anh Việt

  • dunghill

    /'dʌɳhil/

    * danh từ

    đống phân

    as pround as a cock on his dunghill

    (xem) cock

Từ điển Anh Anh - Wordnet