eitchen midden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eitchen midden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eitchen midden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eitchen midden.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eitchen midden

    (archeology) a mound of domestic refuse containing shells and animal bones marking the site of a prehistoric settlement

    Synonyms: midden, kitchen midden

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).