cooking range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooking range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooking range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooking range.

Từ điển Anh Việt

  • cooking range

    /'kukiɳ'reindʤ/

    * danh từ

    bếp lò