cooking utensil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooking utensil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooking utensil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooking utensil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooking utensil
a kitchen utensil made of material that does not melt easily; used for cooking
Synonyms: cookware
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cooking
- cooking box
- cooking fat
- cooking oil
- cooking pan
- cooking room
- cooking apple
- cooking cycle
- cooking range
- cooking stove
- cooking boiler
- cooking cabinet
- cooking come-up
- cooking ketchup
- cooking mashing
- cooking process
- cooking quality
- cooking utensil
- cooking schedule
- cooking chocolate
- cooking end point
- cooking shrinkage
- cooking water recovery