interpolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpolate.

Từ điển Anh Việt

  • interpolate

    /in'tə:pouleit/

    * ngoại động từ

    tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...

    (toán học) nội suy

    * nội động từ

    tự ý thêm từ vào một văn kiện

  • interpolate

    nội suy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interpolate

    estimate the value of

    Synonyms: extrapolate

    insert words into texts, often falsifying it thereby

    Synonyms: alter, falsify