extrapolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrapolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrapolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrapolate.
Từ điển Anh Việt
extrapolate
/'ekstrəpəleit/
* động từ
(toán học) ngoại suy
extrapolate
ngoại suy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extrapolate
gain knowledge of (an area not known or experienced) by extrapolating
Similar:
generalize: draw from specific cases for more general cases
Synonyms: generalise, infer
interpolate: estimate the value of