disproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disproof.
Từ điển Anh Việt
disproof
/'dis'pru:f/
* danh từ
sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
phản chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disproof
any evidence that helps to establish the falsity of something
Synonyms: falsification, refutation
Similar:
falsification: the act of determining that something is false
Synonyms: falsifying, refutation, refutal