craped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craped.

Từ điển Anh Việt

  • craped

    * tính từ

    mặc nhiễu đen

    đeo băng tang nhiễu đen