crapshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crapshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crapshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crapshoot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crapshoot

    a risky and uncertain venture

    getting admitted to the college of your choice has become a crapshoot

    Similar:

    crap shooting: playing craps

    Synonyms: crap game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).