shadower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadower

    Similar:

    tail: a spy employed to follow someone and report their movements

    Synonyms: shadow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).