track shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track shoe

    * kỹ thuật

    đế (mắt) xích (cao su)

    mắt xích

    xây dựng:

    đế xích

    mắt bánh xích

    toán & tin:

    đế xích, mắt xích