tracklayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracklayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracklayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracklayer.

Từ điển Anh Việt

  • tracklayer

    /'træk,leiə/

    * danh từ

    thợ đặt đường ray

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracklayer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đặt đường ray

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tracklayer

    Similar:

    platelayer: a workman who lays and repairs railroad tracks