platelayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platelayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platelayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platelayer.
Từ điển Anh Việt
platelayer
/'pleit,leiə/
* danh từ
công nhân đặt và sửa đường ray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platelayer
a workman who lays and repairs railroad tracks
Synonyms: tracklayer