track skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track skate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track skate

    * kỹ thuật

    guốc hãm từ ray