track hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track hand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track hand

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nhân viên làm đường