hunt report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunt report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt report.
Từ điển Anh Việt
Hunt Report
(Econ) Báo cáo Hunt.
+ Kết quả làm việc của uỷ ban Hoàng gia Anh, được lập ra để xem xét khó khăn của địa phương ở nước Anh được gọi là trung gian - tức là nằm giữa các vùng thịnh vượng và các vùng trì trệ và được nhận trợ cấp nhờ CHÍNH SÁCH ĐỊA PHƯƠNG Uỷ ban hoàng gia (HMSO) về các vùng trung gian Cmnd, 3998, London, 1969.
Từ liên quan
- hunt
- hunted
- hunter
- hunting
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- huntington
- huntsville
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunted person
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunter's sauce
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- huntsman's cup
- hunt commission
- hunter-gatherer
- hunting licence
- hunting license
- huntsman's cups
- huntsman's horn
- hunter's chicken
- huntsman's horns
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society