hunt commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunt commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt commission.
Từ điển Anh Việt
Hunt Commission
(Econ) Uỷ ban Hunt.
+ Uỷ ban của tổng thống về cơ cấu và luật lệ tài chính đã đưa ra báo cáo năm 1972, kêu gọi cải tổ dần dần các nghành dịch vụ tài chính Mỹ.
Từ liên quan
- hunt
- hunted
- hunter
- hunting
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- huntington
- huntsville
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunted person
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunter's sauce
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- huntsman's cup
- hunt commission
- hunter-gatherer
- hunting licence
- hunting license
- huntsman's cups
- huntsman's horn
- hunter's chicken
- huntsman's horns
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society