hunted person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunted person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunted person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunted person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunted person

    a person who is hunted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).