hunt ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunt ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt ball.
Từ điển Anh Việt
hunt ball
/'hʌnt'bɔ:l/
* danh từ
hội nhảy của đoàn người đi săn
Từ liên quan
- hunt
- hunted
- hunter
- hunting
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- huntington
- huntsville
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunted person
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunter's sauce
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- huntsman's cup
- hunt commission
- hunter-gatherer
- hunting licence
- hunting license
- huntsman's cups
- huntsman's horn
- hunter's chicken
- huntsman's horns
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society