leisure industries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leisure industries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisure industries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisure industries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leisure industries

    * kinh tế

    các dịch vụ giải trí

    các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi