leisure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leisure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisure.
Từ điển Anh Việt
leisure
/'leʤə/
* danh từ
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
at one's leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
to wait someone's leisure: chờ ai có thì giờ rảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leisure
* kinh tế
thời gian giải trí
thời gian nhàn rỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leisure
time available for ease and relaxation
his job left him little leisure
Synonyms: leisure time
freedom to choose a pastime or enjoyable activity
he lacked the leisure for golf