salmagundi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salmagundi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmagundi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmagundi.
Từ điển Anh Việt
salmagundi
/,sælmə'gʌndi/
* danh từ
món ăn hổ lốn
mớ linh tinh, mớ hỗn tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salmagundi
cooked meats and eggs and vegetables usually arranged in rows around the plate and dressed with a salad dressing
Similar:
assortment: a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea, variety, smorgasbord, potpourri, motley