salmagundi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salmagundi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmagundi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmagundi.

Từ điển Anh Việt

  • salmagundi

    /,sælmə'gʌndi/

    * danh từ

    món ăn hổ lốn

    mớ linh tinh, mớ hỗn tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet