assortment problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assortment problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assortment problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assortment problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assortment problem

    * kinh tế

    vấn đề phân loại