declassify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declassify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declassify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declassify.
Từ điển Anh Việt
declassify
/di'klæsifai/
* ngoại động từ
bỏ ra trong bảng phân loại
loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declassify
lift the restriction on and make available again
reclassify the documents
Antonyms: classify