disjoined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disjoined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjoined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjoined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disjoined

    have the connection undone; having become separate

    Synonyms: separate

    Similar:

    disjoin: make disjoint, separated, or disconnected; undo the joining of

    Synonyms: disjoint

    Antonyms: join

    disjoin: become separated, disconnected or disjoint

    Synonyms: disjoint

    Antonyms: join

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).