carve up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carve up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carve up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carve up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carve up

    Similar:

    divide: separate into parts or portions

    divide the cake into three equal parts

    The British carved up the Ottoman Empire after World War I

    Synonyms: split, split up, separate, dissever

    Antonyms: unite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).