carved in stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carved in stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carved in stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carved in stone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carved in stone

    Similar:

    set in stone: no longer changeable

    the agreement is not yet set in stone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).