carved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carved

    made for or formed by carving (`carven' is archaic or literary)

    the carved fretwork

    an intricately carved door

    stood as if carven from stone

    Synonyms: carven

    Antonyms: uncarved

    Similar:

    carve: form by carving

    Carve a flower from the ice

    carve: engrave or cut by chipping away at a surface

    carve one's name into the bark

    Synonyms: chip at

    carve: cut to pieces

    Father carved the ham

    Synonyms: cut up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).