uncarved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncarved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncarved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncarved.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncarved
not carved
Antonyms: carved
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).