carven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carven.

Từ điển Anh Việt

  • carven

    * danh từ

    (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carven

    Similar:

    carved: made for or formed by carving (`carven' is archaic or literary)

    the carved fretwork

    an intricately carved door

    stood as if carven from stone

    Antonyms: uncarved