carve out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carve out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carve out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carve out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carve out

    establish or create through painstaking effort

    She carved out a reputation among her male colleagues

    remove from a larger whole

    the new start-up company carved out a large chunk of the market within a year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).