freestanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freestanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freestanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freestanding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freestanding
* kỹ thuật
đứng tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freestanding
standing apart; not attached to or supported by anything
a freestanding bell tower
a house with a separate garage
Synonyms: separate