disjoint incompatible, mutually exclusive events nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disjoint incompatible, mutually exclusive events nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjoint incompatible, mutually exclusive events giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjoint incompatible, mutually exclusive events.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disjoint incompatible, mutually exclusive events
* kỹ thuật
toán & tin:
các biến cố xung khắc (với nhau)