dissociated jaundice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociated jaundice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociated jaundice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociated jaundice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissociated jaundice

    * kỹ thuật

    y học:

    vàng da phân ly