dissociated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociated.

Từ điển Anh Việt

  • dissociated

    /di'souʃieitid/

    * tính từ

    bị phân ra, bị tách ra

    (hoá học) bị phân tích, bị phân ly