divorcee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divorcee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorcee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorcee.
Từ điển Anh Việt
divorcee
/di,vɔ:'si:/
* danh từ
người ly dị vợ; người ly dị chồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divorcee
a divorced woman or a woman who is separated from her husband
Synonyms: grass widow