divorce lawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divorce lawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorce lawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorce lawyer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divorce lawyer

    a lawyer specializing in actions for divorce or annulment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).